Hello; Hi; Hey; Goodbye; Bye; See you later; So long. - All languages

Bonjour; Salut; Salut; Au revoir; Salut; À tout à l'heure; Adieu. Chuyển đến trang
Hello; Hi; Hey; Goodbye; Bye; See you later; So long.
Halo; Hai; Apa kabar?; Sampai jumpa;
Chuyển đến trang
Привет; Здравствуй; Здравствуйте; Пока; До свидания; До встречи. Chuyển đến trang
Hola, Adios, Hasta luego, Hasta ahora, Hasta pronto Chuyển đến trang
你好;嗨;嘿;再见;拜拜;一会儿见;永别了。
“嗨”和“拜拜”是英语音译过来的,年青一代都这么说,我也就照搬了。
Chuyển đến trang
Hallo; Hi; Hey; Auf Wiedersehen; Tschüss; Bis später; Bis dann. Chuyển đến trang
Witam, Cześć, Hej, Do Widzenia, Pa, Do Zobaczenia Później, Bywaj, Chuyển đến trang
Szia, Sziasztok, Viszontlátásra, Viszlát, Később találkozunk
Sziasztok if you say hello to more than one person
Chuyển đến trang
Hallo; Hoi; Dag; Tot straks; Tot ziens Chuyển đến trang
Bună; Salut; La revedere; Pa, Ne vedem mai încolo, Adio
Pe curând - See you soon, see you later - ne vedem mai târziu.
Chuyển đến trang
Merhaba;Merhaba;Merhaba;Güle güle;Hoşça kal;Sonra görüşürüz;Şimdilik hoşça kal
uricos
Chuyển đến trang
Ciao, Arrivederci, Bye bye, A presto Chuyển đến trang
Hei; moi; heippa; hei hei; näkemiin, nähdään myöhemmin,hyvästi
nähdään pian! see you soon!
Chuyển đến trang
שלום, ×”×™×™, ×”×™, להתראות, ביי, נתראה אחר כך, להתראות Chuyển đến trang
Hallo; Hei; Ha det; Vi sees!;
Chuyển đến trang
مرحبا.مع السلامة.اراك لاحقا.طويل كتيرا Chuyển đến trang
Γειά, Καλημέρα, Αντίο, Γειά, Τα λέμε Chuyển đến trang
Davs; Hej; Farvel; Hej hej; Vi ses, Farvel sÃ¥ længe Chuyển đến trang
Tung, Tungatjeta, Shihemi, Shihemi më vonë Chuyển đến trang
Здравей; здрасти; здрасти; Довиждане; Чао; Ще се видим; До скоро Chuyển đến trang
Olá; Oi; Ei; Adeus; Tchau; Te vejo mais tarde; Até mais. Chuyển đến trang
Halo: Hai: Selamat jalan/selamat tinggal: sampai jumpa Chuyển đến trang
Привіт; Здоров; Па-па; До зустрічі; До зв'язку; Па; Тримайся; Щасливо; Будь здоров; До побачення. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning