This woman is his wife. - All languages

Cette femme est son épouse. Chuyển đến trang
This woman is his wife. Chuyển đến trang
Эта женщина - его жена. Chuyển đến trang
Diese Frau ist seine Frau.
or: Diese Frau ist seine Ehefrau.
Chuyển đến trang
Ta kobieta jest jego żonÄ…. Chuyển đến trang
Această femeie este soÅ£ia lui. Chuyển đến trang
Questa donna è sua moglie Chuyển đến trang
Tämä nainen on hänen vaimonsa. Chuyển đến trang
האישה הזאת היא אשתו. Chuyển đến trang
Denne kvinde er hans kone. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning