She's a teacher. - All languages
Elle est professeur.
Chuyển đến trang
She's a teacher.
Chuyển đến trang
Она учитель.
Chuyển đến trang
Ella es una profesora.
Chuyển đến trang
她是è€å¸ˆã€‚
Chuyển đến trang
Sie ist Lehrerin.
Chuyển đến trang
Ona jest nauczycielkÄ….
Chuyển đến trang
Tanár.
Chuyển đến trang
Zij is onderwijzeres
Chuyển đến trang
Ea este învăţătoare.
or Ea este profesoară.
Chuyển đến trang
O(kadın) bir öğretmen.
Chuyển đến trang
È un'insegnante
Chuyển đến trang
Hän on opettaja.
Chuyển đến trang
×”×™× ×ž×•×¨×”.
Chuyển đến trang
Hun er lærer.
Chuyển đến trang
Ona je uÄiteljica.
Chuyển đến trang
هي معلّمة.
Chuyển đến trang
Είναι δασκάλα
Chuyển đến trang
Hun er lærerinde.
Chuyển đến trang
Ð¢Ñ Ðµ учителка.
Chuyển đến trang
Ela é uma professora.
Chuyển đến trang
Hon er lærari.
Chuyển đến trang
Вона - вчителька.
Вона працює вчителем.
Вона вчителює.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning