He doesn't want to sleep. - All languages
Il ne veut pas dormir.
Chuyển đến trang
He doesn't want to sleep.
Chuyển đến trang
Он не хочет Ñпать.
Chuyển đến trang
Er möchte nicht schlafen.
Chuyển đến trang
On nie chce spać.
Chuyển đến trang
El nu vrea să doarmă.
Chuyển đến trang
Non vuole dormire
Chuyển đến trang
Hän ei halua nukkua.
Chuyển đến trang
×”×•× ×œ× ×¨×•×¦×” לישון.
Chuyển đến trang
Han vil ikke sove.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning