This is for you. - All languages

C'est pour toi. Chuyển đến trang
This is for you. Chuyển đến trang
Это Вам. Chuyển đến trang
Dies hier ist für dich. Chuyển đến trang
To jest dla ciebie. Chuyển đến trang
Asta e pentru tine. Chuyển đến trang
Questo è per te Chuyển đến trang
Tämä on sinulle. Chuyển đến trang
×–×” בשבילך. Chuyển đến trang
Dette er til dig. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning