This isn't for her. - All languages

Ce n'est pas le sien. Chuyển đến trang
This isn't for her. Chuyển đến trang
Это не для неё. Chuyển đến trang
Dies hier ist nicht für sie. Chuyển đến trang
To nie jest dla niej. Chuyển đến trang
Acesta nu este pentru ea. Chuyển đến trang
Questo non è per lei Chuyển đến trang
Tämä ei ole häntä varten. Chuyển đến trang
×–×” לא בשבילה. Chuyển đến trang
Dette er ikke til hende. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning