This is for them. - All languages
C'est pour eux.
Chuyển đến trang
This is for them.
Chuyển đến trang
Ðто Ð´Ð»Ñ Ð½Ð¸Ñ….
Chuyển đến trang
Dies hier ist für sie.
Chuyển đến trang
To jest dla nich.
Chuyển đến trang
Asta este pentru ei.
Chuyển đến trang
Questo è per loro
Chuyển đến trang
Tämä on heille.
Chuyển đến trang
×–×” בשביל×.
Chuyển đến trang
Dette er til dem.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning