You will be her neighbor. - All languages

Tu sera son voisin. Chuyển đến trang
You will be her neighbor. Chuyển đến trang
Ð’Ñ‹ будете её соседом. Chuyển đến trang
Du wirst ihr Nachbar sein. Chuyển đến trang
BÄ™dziesz jej sÄ…siadem. Chuyển đến trang
Vei fi vecinul ei. Chuyển đến trang
Sarai il suo vicino
suo (di lei), neighbour
Chuyển đến trang
אתה תהיה השכן שלה. Chuyển đến trang
Du vil være hendes nabo. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning