How old are you? - All languages

Quel âge as-tu ? / Quel âge avez-vous ? Chuyển đến trang
How old are you? Chuyển đến trang
Сколько Вам лет? Chuyển đến trang
¿Cuántos años tienes? Chuyển đến trang
你多大了?/您今年贵庚? Chuyển đến trang
Wie alt bist du? Chuyển đến trang
Ile masz lat? Chuyển đến trang
Hány éves vagy? Chuyển đến trang
Hoe oud bent u? Chuyển đến trang
Câţi ani ai? Chuyển đến trang
Kaç yaşındasın? / Kaç yaşındasınız?
kaç=how many; in the first sentence you is singular, in the second you is plural or respectful
Chuyển đến trang
Quanti anni hai? Chuyển đến trang
Kuinka vanha olet? Chuyển đến trang
בן/בת כמה את/אתה? Chuyển đến trang
Koliko imaÅ¡ godina? Chuyển đến trang
كم عمرك ØŸ Chuyển đến trang
Πόσο χρονών είσαι; / Πόσο χρονών είστε; Chuyển đến trang
Hvor gammel er du? Chuyển đến trang
На колко години сте? Chuyển đến trang
Quantos anos você tem? Chuyển đến trang
Hvussu gamal eru tygum? Chuyển đến trang
Скільки вам/тобі років? Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning