They will be good cooks. - All languages

Ils seront de bons cuisiniers. Chuyển đến trang
They will be good cooks. Chuyển đến trang
Они будут хорошими поварами. Chuyển đến trang
Sie werden gute Köche sein. Chuyển đến trang
One bÄ™dÄ… dobrymi kucharkami. Chuyển đến trang
Vor fi bucătari buni.
feminin; vor fi bucătărese bune.
Chuyển đến trang
Saranno buoni cuochi Chuyển đến trang
הם יהיו טבחים טובים. Chuyển đến trang
De vil være gode kokke. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning