I'm 20. - All languages
J'ai 20 ans.
Chuyển đến trang
I'm 20.
Chuyển đến trang
Мне 20 лет.
Chuyển đến trang
我20å²ã€‚
Chuyển đến trang
Ich bin 20.
Chuyển đến trang
Mam 20 lat.
Chuyển đến trang
20 éves vagyok.
Chuyển đến trang
Ik ben 20
Chuyển đến trang
Am 20 de ani.
Chuyển đến trang
20 ( Yirmi) yaşındayım.
yaÅŸ=age
Chuyển đến trang
Ho 20 anni
But if you are answering, u can say, also; "20" or "ne ho 20"
Chuyển đến trang
Olen 20-vuotias.
20 - kaksikymmentä
Chuyển đến trang
×× ×™ בן/בת עשרי×.
Chuyển đến trang
Imam 20 godina.
Chuyển đến trang
عمري 20.
Chuyển đến trang
Είμαι 20
Chuyển đến trang
Jeg er 20 år.
Chuyển đến trang
Ðз Ñъм на 20 (години).
Chuyển đến trang
Eu tenho 20 anos.
Chuyển đến trang
Eg eri 20.
Chuyển đến trang
Мені 20.
Мені 20 років.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning