He's 50. - All languages
Il a 50 ans.
Chuyển đến trang
He's 50.
Chuyển đến trang
Ему 50 лет.
Chuyển đến trang
Él tiene 50
Chuyển đến trang
ä»–50å²ã€‚
Chuyển đến trang
Er ist 50.
Chuyển đến trang
On ma 50 lat.
Chuyển đến trang
50 éves.
Chuyển đến trang
Hij is 50.
Chuyển đến trang
El are 50 de ani.
Chuyển đến trang
50 yaşında.(erkek)
Chuyển đến trang
Ha 50 anni
But if you are answering, u can say, also; "50" or "ne ha 50"
Chuyển đến trang
Hän on 50-vuotias.
or 50 - viisikymmentä vuotta vanha. (This is the same thing as 22. The 3rd person)
Chuyển đến trang
×”×•× ×‘×Ÿ חמישי×.
Chuyển đến trang
On ima 50 godina.
Chuyển đến trang
عمره 50.
Chuyển đến trang
Αυτός είναι 50
Chuyển đến trang
Han er 50 år.
Chuyển đến trang
Той е на 50 (години).
Chuyển đến trang
Ele tem 50 anos.
Chuyển đến trang
Hann er 50.
Chuyển đến trang
Йому 50.
Йому 50 років.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning