She's 18. - All languages
Elle a 18 ans.
Chuyển đến trang
She's 18.
Chuyển đến trang
Ей 18 лет.
Chuyển đến trang
Ella tiene 18
Chuyển đến trang
她18å²ã€‚
Chuyển đến trang
Sie ist 18.
Chuyển đến trang
Ona ma 18 lat.
Chuyển đến trang
18 éves.
Chuyển đến trang
Zij is 18.
Chuyển đến trang
Ea are 18 ani.
Chuyển đến trang
18 yaşında.(kadın)
Chuyển đến trang
Ha 18 anni
But if you are answering, u can say, also; "18" or "ne ha 18"
Chuyển đến trang
Hän on 18-vuotias.
Hän on 18 vuotta vanha.
Chuyển đến trang
×”×™× ×‘×ª ×©×ž×•× ×” עשרה.
Chuyển đến trang
Ona ima 18 godina.
Chuyển đến trang
عمرها 18.
Chuyển đến trang
Είναι 18
Chuyển đến trang
Hun er 18 år.
Chuyển đến trang
Ð¢Ñ Ðµ на 18 (години).
Chuyển đến trang
Ela tem 18 anos.
Chuyển đến trang
Hon er 18.
Chuyển đến trang
Їй 18.
Їй 18 років.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning