That's right. - All languages

C'est juste / C'est exact. Chuyển đến trang
That's right. Chuyển đến trang
Правильно. Chuyển đến trang
对了。 Chuyển đến trang
Das ist richtig. Chuyển đến trang
To prawda. Chuyển đến trang
Így van. Chuyển đến trang
Dat klopt. Chuyển đến trang
AÅŸa este.
or Este corect.
Chuyển đến trang
doÄŸru. Chuyển đến trang
Va bene Chuyển đến trang
Oikein. Chuyển đến trang
נכון. Chuyển đến trang
ذلك صحيح. Chuyển đến trang
Σωστά Chuyển đến trang
Det er rigtigt. Chuyển đến trang
Правилно./ Това е правилно. Chuyển đến trang
Isso é correto. Chuyển đến trang
Tað er rætt. Chuyển đến trang
Правильно.
Точно.
Правду кажеш/кажете.
Ага.
Вірно.
Правильно.
Ти правий/права. Ви праві.
Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning