That's wrong. - All languages

C'est faux. Chuyển đến trang
That's wrong. Chuyển đến trang
Неправильно. Chuyển đến trang
不对。 Chuyển đến trang
Das ist falsch. Chuyển đến trang
To nieprawda. Chuyển đến trang
Nem így van. Chuyển đến trang
Dat is fout Chuyển đến trang
Este greÅŸit. Chuyển đến trang
yanlış. Chuyển đến trang
Va male Chuyển đến trang
Väärin. Chuyển đến trang
לא נכון. Chuyển đến trang
ذلك خطأ. Chuyển đến trang
Λάθος Chuyển đến trang
Det er forkert. Chuyển đến trang
Това е грешно. Chuyển đến trang
Isso é errado. Chuyển đến trang
Tað er skeift. Chuyển đến trang
Неправильно.
Неправда.
Ти помиляєшся/Ви помиляєтесь.
Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning