I will never be hungry. - All languages
Je n'aurais jamais faim.
Chuyển đến trang
I will never be hungry.
Chuyển đến trang
Я никогда не буду голодным.
Я никогда не буду голодной.
Chuyển đến trang
Ich werde niemals hungrig sein.
Chuyển đến trang
Nigdy nie będę głodny.
Chuyển đến trang
Niciodată nu-mi va fi foame.
Chuyển đến trang
×× ×™ ××£ ×¤×¢× ×œ× ××”×™×” רעב.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning