I don't know. - All languages
Je ne sais pas.
Chuyển đến trang
I don't know.
Chuyển đến trang
Я не знаю.
Chuyển đến trang
No sé
Chuyển đến trang
我ä¸çŸ¥é“。
Chuyển đến trang
Ich weiß nicht.
Chuyển đến trang
Nie wiem.
Chuyển đến trang
Nem tudom.
Chuyển đến trang
Ik weet het niet
Chuyển đến trang
Nu ÅŸtiu.
Chuyển đến trang
Bilmiyorum
In Turkish we say "I don't know, I love you,etc." in present continuous time. "Bilmiyorum=I am not knowing" ,"Bilmem= I don't know"
Chuyển đến trang
Non so
Chuyển đến trang
En tiedä.
Chuyển đến trang
×× ×™ ×œ× ×™×•×“×¢/יודעת.
Chuyển đến trang
Ne znam.
Chuyển đến trang
أنا لا أعرÙ.
Chuyển đến trang
Δεν ξÎÏω
Chuyển đến trang
Jeg ved ikke.
Chuyển đến trang
Nuk e di. / S'e di.
Chuyển đến trang
Ðе знам.
Chuyển đến trang
Eu não sei.
Chuyển đến trang
Eg veit ikki.
Chuyển đến trang
Ðе знаю.
Без понÑÑ‚Ñ‚Ñ.
Ðе маю гадки.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning