I was not surprised then. - All languages

Je n'ai pas été surpris à ce moment là. Chuyển đến trang
I was not surprised then. Chuyển đến trang
Я был не удивлен тогда. Chuyển đến trang
Ich war dann nicht überrascht. Chuyển đến trang
Nie byÅ‚em wtedy zdziwiony. Chuyển đến trang
Nu am fost uimit atunci. Chuyển đến trang
En ollut yllättynyt silloin. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning