I am going to school now. - All languages

Je vais à l'école maintenant Chuyển đến trang
I am going to school now. Chuyển đến trang
Сейчас я иду в школу. Chuyển đến trang
我要去上学了。 Chuyển đến trang
Ich gehe jetzt zur Schule. Chuyển đến trang
IdÄ™ teraz do szkoÅ‚y. Chuyển đến trang
Most iskolába megyek. Chuyển đến trang
Ik ga nu naar school. Chuyển đến trang
Mă duc la ÅŸcoală acum. Chuyển đến trang
Åžimdi okula gidiyorum. Chuyển đến trang
Adesso sto andando a scuola Chuyển đến trang
Minä menen nyt kouluun. Chuyển đến trang
אני הולך/הולכת עכשיו לבית ספר. Chuyển đến trang
Idem u Å¡kolu sada. Chuyển đến trang
أنا ذاهب الى المدرسة الآن . Chuyển đến trang
Πηγαίνω στο σχολείο τώρα Chuyển đến trang
Nu gÃ¥r jeg gÃ¥r i skole. Chuyển đến trang
Аз сега отивам на училище. Chuyển đến trang
Eu vou para a escola agora. Chuyển đến trang
Eg fari í skúla nú. Chuyển đến trang
Я зараз йду до школи.
Я зараз йду в школу.
Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning