I'm not going home now. - All languages

Je ne rentre pas à la maison maintenant Chuyển đến trang
I'm not going home now. Chuyển đến trang
Сейчас я не иду домой. Chuyển đến trang
我现在不想回家。 Chuyển đến trang
Ich gehe jetzt nicht nach Hause. Chuyển đến trang
Nie idÄ™ teraz do domu. Chuyển đến trang
Most nem megyek haza. Chuyển đến trang
Ik ga nu niet naar huis. Chuyển đến trang
Nu mă duc acasă acum.
or Nu mă întorc acasă acum.
Chuyển đến trang
Åžimdi eve gitmiyorum
ÅŸimdi= now; ev=home eve=to home, git=go
Chuyển đến trang
Adesso non sto andando a casa Chuyển đến trang
En mene nyt kotiin. Chuyển đến trang
אני לא הולך הביתה עכשיו. Chuyển đến trang
Ne idem kući sada. Chuyển đến trang
لا أذهب إلى البيت الآن. Chuyển đến trang
Δεν πάω σπίτι τώρα Chuyển đến trang
Jeg gÃ¥r ikke hjem nu. Chuyển đến trang
Аз няма сега да се прибирам вкъщи. Chuyển đến trang
Eu não estou indo para casa agora. Chuyển đến trang
Eg fari ikki heim nú. Chuyển đến trang
Я не йду додому зараз. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning