Fine, thanks. - All languages
Ça va bien, merci.
Chuyển đến trang
Fine, thanks.
Chuyển đến trang
Хорошо, ÑпаÑибо.
Chuyển đến trang
Bien, gracias.
Chuyển đến trang
挺好的,谢谢。
Chuyển đến trang
Gut, danke.
Chuyển đến trang
Świetnie, dziękuję.
Chuyển đến trang
Jól, köszönöm.
Chuyển đến trang
Prima, dank je
Chuyển đến trang
Bine, mulţumesc.
Chuyển đến trang
İyiyim, teşekkürler(thanks)/teşekkür ederim(I thank you)
iyi=good, iyiyim= I am good, teşekkür=thank, teşekkürler=thanks, teşekkür et= to thank
Chuyển đến trang
Bene, grazie
Chuyển đến trang
Kiitos, hyvää.
for miten menee- kiitos, hyvin.
Chuyển đến trang
בסדר, תודה.
Chuyển đến trang
Jo takk, bare bra.
Chuyển đến trang
Dobro,hvala.
Chuyển đến trang
جيّد ، شكرا.
Chuyển đến trang
Καλά, ευχαÏιστώ
Chuyển đến trang
Fint, tak.
Chuyển đến trang
Mirë, faleminderit.
Chuyển đến trang
БлагодарÑ, добре.
Chuyển đến trang
Bem, Obrigado.
Chuyển đến trang
FÃnt, takk.
Chuyển đến trang
خوبم، متشکرم.
Chuyển đến trang
Baik, terima kasih.
Chuyển đến trang
Добре.
Ðормально.
Ð’Ñе добре.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning