You aren't listening to the radio now. - All languages

Tu n'est pas en train d'écouter la radio. Chuyển đến trang
You aren't listening to the radio now. Chuyển đến trang
Сейчас Ð’Ñ‹ не слушаете радио. Chuyển đến trang
你不在听收音机。 Chuyển đến trang
Du hörst jetzt nicht Radio. Chuyển đến trang
Ty nie sÅ‚uchasz teraz radia. Chuyển đến trang
Most nem hallgatsz rádiót. Chuyển đến trang
Jij bent niet naar de radio aan het luisteren momenteel. Chuyển đến trang
AscultaÅ£i radio (acum). Chuyển đến trang
Åžimdi radyo dinlemiyorsun. Chuyển đến trang
Adesso non stai ascoltando la radio Chuyển đến trang
Et kuuntele radiota nyt. Chuyển đến trang
אתה לא מקשיב עכשיו לרדיו. Chuyển đến trang
أنت لا تستمع الى الراديو الآن. Chuyển đến trang
Εσύ δεν ακούς ραδιόφωνο τώρα / Εσείς δεν ακούτε ραδιόφωνο τώρα Chuyển đến trang
Du lytter ikki til radio nu. Chuyển đến trang
Сега няма да слушате радио. Chuyển đến trang
Você não está escutando o rádio agora. Chuyển đến trang
Tú lurtar ikki eftir varpinum nú. Chuyển đến trang
Ти зараз не слухаєш радіо. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning