Is he having breakfast now? - All languages

Est-il en train de prendre son petit-déjeuner ? Chuyển đến trang
Is he having breakfast now? Chuyển đến trang
Сейчас он завтракает? Chuyển đến trang
他正在用早餐吗? Chuyển đến trang
Ist er gerade beim Frühstücken? Chuyển đến trang
Czy on je teraz Å›niadanie? Chuyển đến trang
Most reggelizik? Chuyển đến trang
Is hij nu aan het ontbijten? Chuyển đến trang
Ia micul dejun acum?
acum or în această clipă, în acest moment.
Chuyển đến trang
O ÅŸimdi kahvaltı mı ediyor? Chuyển đến trang
Adesso sta facendo colazione? Chuyển đến trang
האם הוא אוכל עכשיו ארוחת בוקר? Chuyển đến trang
هل هو الافطار الان Chuyển đến trang
Αυτός τρώει το πρωινό του τώρα; Chuyển đến trang
Spiser han morgenmad nu? Chuyển đến trang
Той сега закусва ли? Chuyển đến trang
Ele está tomando o café de manhã agora? Chuyển đến trang
Etur hann morgunmat nú? Chuyển đến trang
Він зараз снідає? Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning