She isn't learning words now. - All languages

Elle n'est pas en train d'apprendre son vocabulaire.
Dans un contexte scolaire.
Chuyển đến trang
She isn't learning words now. Chuyển đến trang
Сейчас она не учит слова. Chuyển đến trang
她不在学习认字。 Chuyển đến trang
Sie lernt jetzt keine Wörter. Chuyển đến trang
Ona nie uczy siÄ™ teraz słówek. Chuyển đến trang
Most nem tanul szavakat. Chuyển đến trang
Ze is nu geen woorden aan het leren. Chuyển đến trang
Ea nu învaţă cuvinte noi acum. Chuyển đến trang
o (bayan) ÅŸimdi kelimeleri öğrenmiyor. Chuyển đến trang
Non sta imparando parole, adesso Chuyển đến trang
היא לא לומדת מילים כרגע. Chuyển đến trang
هي لا تتعلَم كلمات الآن. Chuyển đến trang
Αυτή δεν μαθαίνει λέξεις τώρα Chuyển đến trang
Hun lærer sig ikke ord nu. Chuyển đến trang
Тя сега не учи думи. Chuyển đến trang
Ela não está estudando vocabulário agora. Chuyển đến trang
Hon lærir ikki orð nú. Chuyển đến trang
Вона зараз не вчить слова. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning