He wants to sleep now. - All languages

Il voudrait dormir maintenant. Chuyển đến trang
He wants to sleep now. Chuyển đến trang
Сейчас он хочет спать. Chuyển đến trang
Er möchte jetzt schlafen. Chuyển đến trang
On chce spać teraz. Chuyển đến trang
El vrea să doarmă acum. Chuyển đến trang
O ÅŸimdi uyumak ister
o=he/she/it/that, ÅŸimdi=now, uyu=sleep, uyumak=to sleep, iste=want, ister=he/she/it wants
Chuyển đến trang
Lui vuole dormire adesso. Chuyển đến trang
Hän haluaa nukkua (nyt). Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning