We are watching TV now. - All languages

Nous sommes en train de regarder la télé. Chuyển đến trang
We are watching TV now. Chuyển đến trang
Сейчас мы смотрим телевизор. Chuyển đến trang
Wir sehen jetzt fern. Chuyển đến trang
OglÄ…damy teraz telewizjÄ™. Chuyển đến trang
Most tévét nézünk. Chuyển đến trang
We zijn nu TV aan het kijken. Chuyển đến trang
Ne uităm la televizor. Chuyển đến trang
Åžimdi televizyon izliyoruz.
ÅŸimdi=now, izle=watch
Chuyển đến trang
Adesso stiamo guardando la TV Chuyển đến trang
אנחנו רואים עכשיו טלוויזיה. Chuyển đến trang
نحن نشاهد التلفاز الآن. Chuyển đến trang
Vi ser fjernsyn nu. Chuyển đến trang
Nós estamos assistindo o TV agora. Chuyển đến trang
Vit hyggja eftir sjónvarpi nú. Chuyển đến trang
Ми дивимось телевізор зараз. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning