We aren't having breakfast now. - All languages
Nous ne sommes pas en train de prendre le petit-déjeuner.
"er" à déjeuner !
Chuyển đến trang
We aren't having breakfast now.
Chuyển đến trang
Ð¡ÐµÐ¹Ñ‡Ð°Ñ Ð¼Ñ‹ не завтракаем.
Chuyển đến trang
Wir frühstücken jetzt nicht.
Chuyển đến trang
Nie jemy teraz śniadania.
Chuyển đến trang
Most nem reggelizünk.
Chuyển đến trang
We zijn nu niet aan het ontbijten.
Chuyển đến trang
Nu luăm micul-dejun acum.
Chuyển đến trang
Şu an kahvaltı yapmıyoruz.
şu an= at the moment, kahvaltı= breakfast, yap=do
Chuyển đến trang
Adesso non stiamo facendo colazione
Chuyển đến trang
×× ×—× ×• כרגע ×œ× ××•×›×œ×™× ×רוחת בוקר.
Chuyển đến trang
لا نملك Ùطوراّ الآن.
Chuyển đến trang
Vi spiser ikke morgenmad nu.
Chuyển đến trang
Nós não estamos tendo o café de manhã agora.
Chuyển đến trang
Vit eta ikki morgunmat nú.
Chuyển đến trang
Ми зараз не Ñнідаємо.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning