You are eating bread now. - All languages
Tu es en train de manger du pain.
Chuyển đến trang
You are eating bread now.
Chuyển đến trang
Ð¡ÐµÐ¹Ñ‡Ð°Ñ Ð’Ñ‹ едите хлеб.
Chuyển đến trang
Du isst jetzt Brot.
Chuyển đến trang
Wy teraz jecie chleb.
Chuyển đến trang
Most kenyeret eszel.
Chuyển đến trang
Jij eet nu brood.
Chuyển đến trang
Mâncaţi pâine.
Chuyển đến trang
ÅŸimdi sen ekmek yiyorsun. ÅŸimdi siz ekmek yiyorsunuz.
first sentence is singular, the second one is plural or respectful
Chuyển đến trang
Adesso non stiamo mangiando pane
Chuyển đến trang
×× ×—× ×• ××•×›×œ×™× ×¢×›×©×™×• לח×.
Chuyển đến trang
انت تأكل خبز الآن.
Chuyển đến trang
Du spiser brød nu.
Chuyển đến trang
Você está comendo pão agora.
Chuyển đến trang
Tú etur breyð nú.
Chuyển đến trang
Ти Ñ—Ñи хліб зараз.
Chuyển đến trang
Dự án - Sentence Lists for Language Learning