They are dancing together now. - All languages

Ils sont en train de danser ensemble. Chuyển đến trang
They are dancing together now. Chuyển đến trang
Сейчас они танцуют вместе. Chuyển đến trang
Sie tanzen jetzt miteinander. Chuyển đến trang
Oni teraz taÅ„czÄ… razem. Chuyển đến trang
Most együtt táncolnak. Chuyển đến trang
Ze zijn nu samen aan het dansen. Chuyển đến trang
Ei dansează împreună. Chuyển đến trang
Åžu anda birlikte dans ediyorlar. Chuyển đến trang
Adesso stanno ballando insieme Chuyển đến trang
עכשיו הם/הן רוקדים/רוקדות ביחד. Chuyển đến trang
أنهم يرقصون مع بعض الآن. Chuyển đến trang
Nu danser de sammen. Chuyển đến trang
Tey dansa saman nú. Chuyển đến trang
Вони зараз танцюють разом. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning