I am going with my brother now. - All languages

J'y vais avec mon frêre en ce moment même. Chuyển đến trang
I am going with my brother now. Chuyển đến trang
Сейчас я иду с моим братом. Chuyển đến trang
Ich gehe jetzt mit meinem Bruder. Chuyển đến trang
IdÄ™ teraz z moim bratem. Chuyển đến trang
Most elmegyek a testvéremmel. Chuyển đến trang
Ik ga nu met mijn broer. Chuyển đến trang
Mă duc cu fratele meu acum. Chuyển đến trang
Adesso sto andando con mio fratello Chuyển đến trang
אני הולך/הולכת עכשיו עם אח שלי. Chuyển đến trang
Jeg gÃ¥r nu med min bror. Chuyển đến trang
Eg fari við bróður mínum nú. Chuyển đến trang
Зараз я йду з моїм братом. Chuyển đến trang


Dự án - Sentence Lists for Language Learning