days ago - All languages

jours auparavant Chuyển đến trang
days ago
gün önce
Chuyển đến trang
дней назад
2 or 3 or 4 "дня назад", but 5 or more "дней назад"
Chuyển đến trang
ParÄ™ dni temu. Chuyển đến trang
acum câteva zile Chuyển đến trang
gün önce Chuyển đến trang
לפני כמה ימים Chuyển đến trang
prije nekoliko dana Chuyển đến trang
أيام مضت Chuyển đến trang
PrieÅ¡ keletÄ… dienų Chuyển đến trang
преди дни Chuyển đến trang
dias atrás Chuyển đến trang
дні(в) тому
after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "дні", after other - "днів"
Chuyển đến trang
дні (дзён) таму
Belarusian language: after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "дні", after other - "дзён"
Chuyển đến trang


Dự án - YouTube project