minutes ago - All languages

minutes ago
Dakika önce
Chuyển đến trang
минут назад
2 or 3 or 4 "минуты назад", but 5 or more "минутназад"
Chuyển đến trang
ParÄ™ minut temu. Chuyển đến trang
acum câteva minute Chuyển đến trang
dakika önce Chuyển đến trang
לפני כמה דקות Chuyển đến trang
prije nekoliko minuta Chuyển đến trang
ثوان مضت Chuyển đến trang
minutos atrás Chuyển đến trang
хлилин(и) тому
after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "хвилини", after other - "хвилин"
Chuyển đến trang
хвіліны (-аў) таму
Belarusian language: after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "хвіліны", after other - "хвілінаў"
Chuyển đến trang


Dự án - YouTube project