months ago - All languages

mois auparavant Chuyển đến trang
months ago
ay önce
Chuyển đến trang
месяцев назад
2 or 3 or 4 "месяца назад", but 5 or more "месяцев назад"
Chuyển đến trang
ParÄ™ miesiÄ™cy temu. Chuyển đến trang
acum câteva luni Chuyển đến trang
ay önce Chuyển đến trang
לפני כמה חודשים Chuyển đến trang
prije nekoliko mjeseci Chuyển đến trang
أشهر مضت Chuyển đến trang
PrieÅ¡ keletÄ… mÄ—nesių Chuyển đến trang
преди месеци Chuyển đến trang
meses atrás Chuyển đến trang
місяці(в) тому
after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "місяці", after other - "місяців"
Chuyển đến trang
месяцы (-аў) таму
Belarusian language: after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "месяцы", after other - "месяцаў"
Chuyển đến trang


Dự án - YouTube project