роки(-ів)after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "роки", after other - "років"
Chuyển đến trang гады (-оў) тамуBelarusian language: after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "гады", after other - "гадоў"
Chuyển đến trang