years ago - All languages

années auparavant Chuyển đến trang
years ago
yıl önce
Chuyển đến trang
лет назад
2 or 3 or 4 "года назад", but 5 or more "лет назад"
Chuyển đến trang
ParÄ™ lat temu. Chuyển đến trang
acum câţiva ani Chuyển đến trang
yıl önce Chuyển đến trang
לפני כמה שנים Chuyển đến trang
prije nekoliko godina Chuyển đến trang
سنوات مضت Chuyển đến trang
PrieÅ¡ keletÄ… metų Chuyển đến trang
преди години Chuyển đến trang
anos atrás Chuyển đến trang
роки(-ів)
after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "роки", after other - "років"
Chuyển đến trang
гады (-оў) таму
Belarusian language: after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "гады", after other - "гадоў"
Chuyển đến trang


Dự án - YouTube project