weeks ago - All languages

semaines auparavant Chuyển đến trang
weeks ago
hafta önce
Chuyển đến trang
недель назад
2 or 3 or 4 "недели назад", but 5 or more "недель назад"
Chuyển đến trang
ParÄ™ tygodni temu. Chuyển đến trang
acum câteva săptămâni Chuyển đến trang
hafta önce Chuyển đến trang
לפני כמה שבועות Chuyển đến trang
prije nekoliko tjedana Chuyển đến trang
أسابيع مضت Chuyển đến trang
PrieÅ¡ kelias savaites Chuyển đến trang
преди седмици Chuyển đến trang
semanas atrás Chuyển đến trang
тижні(в)
after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "тижні", after other - "тижнів"
Chuyển đến trang
тыдні (-яў) таму
Belarusian language: after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "тыдні", after other - "тыдняў"
Chuyển đến trang


Dự án - YouTube project