тижні(в)after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "тижні", after other - "тижнів"
Chuyển đến trang тыдні (-ÑÑž) тамуBelarusian language: after 2, 3, 4 (also 22, 23, 24, 32...) - "тыдні", after other - "тыднÑÑž"
Chuyển đến trang