Hoan nghênh / Được tiếp đãi ân cần - All languages

Bienvenue! Chuyển đến trang
Welcome! Chuyển đến trang
Bem-vindo! (homens/men)
Bem-vinda! (mulheres/women)
nava91, desculpa. Editei por engano.
Chuyển đến trang
Добро пожаловать! Chuyển đến trang
¡Bienvenido!
Bienvenido/a
Chuyển đến trang
欢迎 Chuyển đến trang
ようこそ。 Chuyển đến trang
Willkommen! Chuyển đến trang
Witaj!
or 'Witajcie' for plural
Chuyển đến trang
Isten hozott!
other alternative: üdvözünk, üdvözöllek
Chuyển đến trang
Welkom! Chuyển đến trang
Fiţi bineveniţi!
It is also used "Bine aţi venit!". Actually this is the most usual form not what was translated in the begining.
Chuyển đến trang
HoÅŸgeldiniz Chuyển đến trang
Välkommen! Chuyển đến trang
Benvenuto! (m-s)
Benvenuta! (f-s) Benvenuti! (m-p) Benvenute! (f-p)
Chuyển đến trang
Tervetuloa! Chuyển đến trang
ברוך הבא/ ברוכה הבאה/ ברוכים הבאים
There's a different in Hebrew when it is said to a male, female or plural. That's why the slash is used.
Chuyển đến trang
Velkommen! Chuyển đến trang
Vitajte! Chuyển đến trang
Dobrodošli!
that's respectful or for more people; Dobrodošao - male singular; Dobrodošla - female singular;
Chuyển đến trang
أهلاً وسهلاً ! Chuyển đến trang
Καλώς ήρθες
For more than one person or plural of politeness Καλώς ήρθατε
Chuyển đến trang
환영합니다
(hwangyong-hamnida)
Chuyển đến trang
Vítejte! Chuyển đến trang
Velkommen! Chuyển đến trang
Bonvenon! Chuyển đến trang
DobrodoÅ¡li, Pozdravljeni Chuyển đến trang
Benvingut!
masc. benvingut fem. benvinguda pl. benvinguts
Chuyển đến trang
Mirë se vjen Chuyển đến trang
DobrodoÅ¡li! Chuyển đến trang
Fáilte, Tá fáilte romhat/romhaibh Chuyển đến trang
Tere tulemast
http://www.bbc.co.uk/languages/other/quickfix/estonian.shtml
Chuyển đến trang
स्वागत
(Svāgat)
Chuyển đến trang
Sveiki atvykÄ™ Chuyển đến trang
ยินดีต้อนรับ
(yindii ton rap)
Chuyển đến trang
خوش آمديد
(khush āmdīd)
Chuyển đến trang
Hoan nghênh / Được tiếp đãi ân cần Chuyển đến trang
Добре дошли!
Добре дошли!
Chuyển đến trang
Bem-vindo!
"Welcome" também pode significar "de nada" dito após um "obrigado"
Chuyển đến trang
Salve! Chuyển đến trang
Velkomin! Chuyển đến trang
Welkom! Chuyển đến trang
Vælkomin! Chuyển đến trang
Bi xêr bît, Bi xêr hatî Chuyển đến trang
خوش آمدی! / خوش آمدید!
to 1 person / to many person
Chuyển đến trang
Добредојде ;Добредојдовте Chuyển đến trang
DobrodoÅ¡li Chuyển đến trang
XoÅŸ gÉ™lmiÅŸsiniz! Chuyển đến trang
კეთილი იყოს თქვენი/შენი მობრძანება
(ketʼili ikos tkʼveni/šeni mobrżaneba)
Chuyển đến trang
Laipni lÅ«dzam! Chuyển đến trang
Selamat datang Chuyển đến trang
Ласкаво просимо Chuyển đến trang
Тавтай морилогтун Chuyển đến trang
Selamat datang Chuyển đến trang
স্বাগতম
(swāgatam)
Chuyển đến trang
Mabuhay!
Maligayang pagdating
Chuyển đến trang
Ongi etorri Chuyển đến trang
Deuit mad deoc'h Chuyển đến trang
Wolkom! Chuyển đến trang


Dự án - Popular sentences