Hello! Hi! Good bye! See you! - All languages

Bonjour! Salut! Au revoir! À bientôt!
À + = À plus tard
Chuyển đến trang
Hello! Hi! Good bye! See you! Chuyển đến trang
Olá! Hei! Adeus! Até breve!
Até breve= Até logo; Até depois;
Chuyển đến trang
Здравствуй! Привет! Прощай! Увидимся! Chuyển đến trang
¡Hola! ¡Hey! ¡Adiós! ¡Nos vemos!/¡Hasta otra! Chuyển đến trang
你好!嗨!再见!待会儿见! Chuyển đến trang
今日は。さようなら。またね。 Chuyển đến trang
Hallo! Hey! Auf Wiedersehen! Bis dann! Chuyển đến trang
Witam! Cześć! Do widzenia! Narazie! Chuyển đến trang
Szia! Helló! Viszlát! Még találkozunk! Chuyển đến trang
Hallo! Hoi! Tot ziens! Tot ziens!
´See you´ is more informal, but in dutch it means the same as ´Goodbye´
Chuyển đến trang
Bună! Salut! La revedere! Pe curând! Chuyển đến trang
Merhaba! Selam! Hoşçakal! Görüşürüz! Chuyển đến trang
HallÃ¥! Hej! HejdÃ¥! Vi ses! Chuyển đến trang
Salve! Ciao! Arrivederci! Ci vediamo!
Salve (polite & familiar), Ciao (only fam,) Arrivederci/Ci vediamo (pol.& fam.)
Chuyển đến trang
Hei!Terve!Näkemiin!Nähdään! Chuyển đến trang
שלום! ×”×™×™! להתראות! ביי! Chuyển đến trang
Hallo! Hei! Ha det! Sees! Chuyển đến trang
Ahoj ; Ahojte ; Nazdar, Servus; Dovidenia, Zbohom ; ÄŒau, Ahoj Chuyển đến trang
Bok! Ej! Zbogom! DoviÄ‘enja! Chuyển đến trang
مرحبا! أهلاً! مع السلامة! الى اللقاء! Chuyển đến trang
Γειά σου!Γειά!Γειά!Τα λέμε! Chuyển đến trang
안녕하세요, 안녕, 안녕히 계세요/안녕히 가세요 , 안녕
annyeonghaseyo, annyeong, annyeonghi gyeseyo (when you are the one who's leaving)/annyeonghi gaseyo (when you are the one who's staying), annyeong. -- note that when everyone's leaving -- and no one's staying -- you use the first one -- annyeonghi gyeseyo.
Chuyển đến trang
Ahoj!ÄŒau! Na shledanou! Uvidíme se! Chuyển đến trang
Davs(/hej)! Hej! Farvel! Vi ses! Chuyển đến trang
Saluton! Saluton! AdiaÅ­! Äœis! Chuyển đến trang
Zdravo, Živjo,Na svidenje, Zbogom, Zdravo, Živijo, Adijo Chuyển đến trang
Hola! Hola! Adéu! A reveure! Chuyển đến trang
Zdravo! Ćao! Zbogom! Vidimo se! Chuyển đến trang
Dia duit Chuyển đến trang
Tere, Tervist;Nägemiseni (head aega); Chuyển đến trang
नामसते Chuyển đến trang
Labas, Sveikas, Sveiki; Viso gero; Chuyển đến trang
สวัสดี !
(sawùt dee)
Chuyển đến trang
السلام علیکم
(assalam 'alaykum)
Chuyển đến trang
Здравей! Здрасти! Сбогом! Ще се видим! Chuyển đến trang
Olá! Oi! Tchau! Até logo!
Good bye também pode significar "adeus"
Chuyển đến trang
Heus , Ave / Salve , Salvete ;Vale , Valete ; Chuyển đến trang
Halló! Hæ! Bless! Sé þig! Chuyển đến trang
Haai, Hallo, Goeie dag ; Totsiens ; Chuyển đến trang
Hallo / Hey ;Farvæl, Bei, Vit síggjast Chuyển đến trang
Roj baÅŸ, Silaw ; Xwahafiz Chuyển đến trang
سلام! سلام! خداحافظ! Ù…ÛŒ بینمت! Chuyển đến trang
Здраво ;Довидување,Догледање ; Chuyển đến trang
Salam, Salam É™leyküm ;SaÄŸol, Xudahafiz,SaÄŸolun, Salamat qalın, GörüşənÉ™dÉ™k Chuyển đến trang
Sveiki! ÄŒau! Uz redzÄ“Å¡anos! Uz drÄ«zu redzÄ“Å¡anos! Chuyển đến trang
Selamat siang ; Chuyển đến trang
Привіт! Привіт! До побачення! Побачимось! Chuyển đến trang
Сайн уу? Сайн байна уу? Chuyển đến trang
Helo! Hi! Selamat tinggal! Jumpa lagi! Chuyển đến trang
Kaixo! Agur! Chuyển đến trang
Salut ! Salut ! Kenavo ! Kenavo ! Chuyển đến trang
Hallo! Hoi! Oan't sjen! Oan't sjen! Chuyển đến trang


Dự án - Popular sentences