(Anh/Chị) khỏe không? - All languages

Comment vas-tu?
Comment ça va?
Chuyển đến trang
How are you? Chuyển đến trang
Como vai?
Como está? Como estás?
Chuyển đến trang
Как дела? Chuyển đến trang
¿Cómo estás?/¿Cómo está (usted)?/¿Cómo estáis? Chuyển đến trang
最近怎么样? Chuyển đến trang
お元気ですか。 Chuyển đến trang
Wie geht's?
Wie geht es Ihnen? (formal)
Chuyển đến trang
Jak siÄ™ masz? Chuyển đến trang
Hogy vagy? Chuyển đến trang
Hoe gaat het met je/u? Chuyển đến trang
Ce mai faci? Chuyển đến trang
Nasılsınız? Chuyển đến trang
Hur mÃ¥r du? Chuyển đến trang
Come stai?
Come va? (pol.& fam) = Come sta? (polite)
Chuyển đến trang
Mitä kuuluu?
Literally: Kuinka voit? but the above is most often used when meeting someone.
Chuyển đến trang
מה שלומך? Chuyển đến trang
Hvordan har du det? Chuyển đến trang
Ako sa máš? (inf)
Ako sa mate? (frm)
Chuyển đến trang
Kako si? Chuyển đến trang
كيف حالك؟ Chuyển đến trang
Πώς είσαι
Πώς είστε in the plural (including politeness plural)
Chuyển đến trang
어떻게 지내세요 ?; 안녕하십니까?
(eotteohke jinaeseyo?);(annyeong hasimnikka?)
Chuyển đến trang
Jak se máš? Chuyển đến trang
Hvordan gÃ¥r det? Chuyển đến trang
Kiel vi fartas? Chuyển đến trang
Kako se imaš? ; Kako se imate?
informal ; formal
Chuyển đến trang
Com estàs? Chuyển đến trang
Kako si? Chuyển đến trang
Conas atá tú? (Munster)
Cén chaoi a bhfuil tú? (Connacht)
Cad é mar atá tú? (Ulster)
Conas atá cursaí? (An bhfuil) aon scéal (agat)? An bhfuil tú go maith?
Chuyển đến trang
Kuidas läheb? Chuyển đến trang
आप कैसे हैं? ; आप कैसी हैं? ; तुम कैसे हो? ; तुम कैसी हो?
(Āp kaise haiṁ?) - formal said to men; (Āp kaisī haiṁ?) - formal said to women ; (Tum kaise ho) - informal said to men ; (Tum kaisi ho) - informal said to women
Chuyển đến trang
Kaip sekasi? Kaip tau sekasi? Chuyển đến trang
เป็นอย่างไรบ้าง?
(bpen yung-ngai bâhng?)
Chuyển đến trang
آپ کیسی ہيں؟ ; آپ کيسے ہيں؟
m (ap kaise hai) ; f (ap kaisi hai)
Chuyển đến trang
(Anh/Chị) khỏe không? Chuyển đến trang
Как си? / Как сте?
Как си?
Chuyển đến trang
Como vai?
literalmente "Como está você?"
Chuyển đến trang
Quomodo vales? Quid agis? ; Quid agitis? ; Chuyển đến trang
Hvernig hefur þú það? Chuyển đến trang
Hoe gaan dit met jou/u?
informal/formal
Chuyển đến trang
Hvussu gongur? Hvussu gongur tað? Chuyển đến trang
Çonî? Chuyển đến trang
حالت چطور است؟ / حالتان چطور است؟
to 1 prson / to many person
Chuyển đến trang
Како си? Како сте? Chuyển đến trang
Kako si? Chuyển đến trang
NecÉ™siz? SÉ™n necÉ™sÉ™n? NÉ™ var? NÉ™ yox? ;Siz necÉ™siniz? Chuyển đến trang
Kā iet?
Kā sokas?
Chuyển đến trang
Apa kabar? Chuyển đến trang
Як справи? Як ся маєте?
"How are you" — традиційна фраза для привітання, яка не потребує відповіді. В українській мові також на подібне звернення не потрібно розповідати про докладний стан справ.
Chuyển đến trang
Сонин сайхан юу байна вэ? Юу байна вэ? Chuyển đến trang
Apa khabar? Chuyển đến trang
Kumusta ka na? Chuyển đến trang
Zer moduz? Chuyển đến trang
Mad ar jeu ? Chuyển đến trang
Hoe is't my dy/jo? Chuyển đến trang


Dự án - Popular sentences