Hân hạnh gặp ông - All languages

Enchanté(e) Chuyển đến trang
Nice to meet you Chuyển đến trang
Prazer em conhecê-la
Prazer em conhecê-lo
Chuyển đến trang
Приятно познакомиться Chuyển đến trang
Encantado de conocerte/conocerle/conoceros.
Encantado/a
Chuyển đến trang
很高兴认识你 Chuyển đến trang
どうぞよろしく。 Chuyển đến trang
Ich freue mich Sie kennenzulernen.
That's formal....you can also say: Freut micht -> that's more informal
Chuyển đến trang
MiÅ‚o CiÄ™ poznać Chuyển đến trang
Nagyon örvendek. Chuyển đến trang
Leuk om je te ontmoeten Chuyển đến trang
Încântat de cunoştinţă
Îmi pare bine de cunoştinţă!
Chuyển đến trang
Tanıştığımıza memnun oldum. / Memnun oldum. Chuyển đến trang
Trevlig att träffas Chuyển đến trang
Piacere!
Polite form = Piacere di conoscerla
Chuyển đến trang
Hauska tavata sinua
If you meet somebody for the first time you cannot use this translation. More appropriate would be: "hauska tutustua", lit. 'nice to get to know [you]'. In most cases, the pronoun "you" 'sinua/sinut" is omitted in both frases.
Chuyển đến trang
×”×™×” נעים לפגוש אותך Chuyển đến trang
Hyggelig å treffe deg
A bit more polite
Chuyển đến trang
Teší ma Chuyển đến trang
Drago mi je Chuyển đến trang
سُعدت بلقائك Chuyển đến trang
Χάρηκα για τη γνωριμία
Equivalent of Pleased to make your aquaintance. In meeting someone "Χαίρομαι (για τη γνωριμία)" (I am pleased to meet you) is used although the part in parenthesis is rarely added
Chuyển đến trang
Jsem rád/a že vás poznávám.
rád - if men tells it, ráda - if woman tells it
Chuyển đến trang
Det er/var dejligt at møde dig
"er" and "var" are present and past terms of the Danish verb "at være" (=to be). It must be used in present or past tense as appropriate.
Chuyển đến trang
Estas al mi agrable renkontiĝi vin
Estas bone renkontiĝi vin
Chuyển đến trang
Me veseli Chuyển đến trang
Encantat de coneixe't Chuyển đến trang
Gëzohem që u njohëm Chuyển đến trang
Drago mi je da smo se upoznali Chuyển đến trang
Tá athas orm buaileadh leat/libh
(single/plural)
Chuyển đến trang
Meeldiv teid kohata.
http://www.bbc.co.uk/languages/other/quickfix/estonian.shtml
Chuyển đến trang
मिलकर ख़ुशी हुई
(Milkar xuśī huī)
Chuyển đến trang
ยินดีที่ได้รู้จัก
(yin-dii thíi dái rúujàk)
Chuyển đến trang

آپ سَے ملکر خوشی ہوًی!
(āp se milker khushi huwi!)
Chuyển đến trang
Hân hạnh gặp ông Chuyển đến trang
Приятно ми е
Приятно ми е
Chuyển đến trang
Prazer em conhecê-lo(a) Chuyển đến trang
suave te cognoscere est Chuyển đến trang
Gaman að sjá þig Chuyển đến trang
Bly te kenne / Aangename kennis ; Lekker om jou te ontmoet ; Chuyển đến trang
Stuttligt at hitta teg Chuyển đến trang
Pêy dilxoÅŸim bi nasînit Chuyển đến trang
از دیدارت خوشبختم / از دیدارتان خوشبختم
to 1 prson / to many person
Chuyển đến trang
Drago mi je da smo se upoznali. Chuyển đến trang
Prieks iepazÄ«ties Chuyển đến trang
приємно познайомитись ; Дуже приємно Chuyển đến trang
Selamat berkenalan Chuyển đến trang
Tige nei 't sin Chuyển đến trang


Dự án - Popular sentences