Cảm ơn cô ; Cảm ơn cô nhiều;Cảm ơn rất ... - All languages

Merci! Chuyển đến trang
Thank you! Chuyển đến trang
Obrigado (homens/men)
Obrigada (mulheres/women)
Chuyển đến trang
Спасибо! Chuyển đến trang
¡Gracias! Chuyển đến trang
谢谢! Chuyển đến trang
ありがとう!(ありがとうございます!)
ARIGATOU! ARIGATOUGOZAIMASU!
Chuyển đến trang
Danke! Chuyển đến trang
DziÄ™kujÄ™! Chuyển đến trang
Köszönöm. Chuyển đến trang
Dank je / u! Chuyển đến trang
MulÅ£umesc! Chuyển đến trang
TeÅŸekkür ederim! Chuyển đến trang
Tack!
Tack så mycket=...very much.
Chuyển đến trang
Grazie! Chuyển đến trang
Kiitos! Chuyển đến trang
תודה לך! Chuyển đến trang
Takk! Chuyển đến trang
ďakujem, ďakujem vám ;ďakujem pekne
ďakujem velʼmi pekne
Chuyển đến trang
Hvala! Chuyển đến trang
شكراً!
shokran
Chuyển đến trang
Ευχαριστώ! Chuyển đến trang
감사합니다
kamsahamnida -- "ka" as in the "ca" from "car", "m" from the word "tom", "saha" with the vowel "a" read as the "a" from "car" but longer and the rest is read as it is written except for the vowel "i" read as "i" from "tip".
Chuyển đến trang
DÄ›kuji! Chuyển đến trang
Tak skal du have! Chuyển đến trang
Dankon! Chuyển đến trang
Hvala, Hvala lepa, NajlepÅ¡a hvala Chuyển đến trang
Gràcies! Chuyển đến trang
Faleminderit Chuyển đến trang
Hvala! Chuyển đến trang
Go raibh maith agat Chuyển đến trang
Tänan teid.
http://www.bbc.co.uk/languages/other/quickfix/estonian.shtml
Chuyển đến trang
धन्यवाद ! Chuyển đến trang
AčiÅ«, De'koju, Labai ačiÅ« Chuyển đến trang
ขอบคุณ ; ขอบคุณมาก
(khàwp khun) ; (khàwp khun mâak)
Chuyển đến trang
shukrīya (بہت) شكريه
(bahut)
Chuyển đến trang
Cảm ơn cô ; Cảm ơn cô nhiều;Cảm ơn rất nhiều
said to men, said to women
Chuyển đến trang
Благодаря!
Благодаря!
Chuyển đến trang
Obrigado!
"Obrigada!" para mulheres
Chuyển đến trang
Gratias! Chuyển đến trang
Þakka þér! Chuyển đến trang
baie dankie ; dankie Chuyển đến trang
Takk fyri! Chuyển đến trang
Sipas dekem Chuyển đến trang
متشکرم! Chuyển đến trang
Благодарам! Chuyển đến trang
Hvala Vam! Chuyển đến trang
Təşəkkür edirÉ™m / Çox saÄŸ ol / Çox saÄŸ olun Chuyển đến trang
Paldies!
Pateicos! / Tencinu!
Chuyển đến trang
Terima kasih / Terima kasih banyak Chuyển đến trang
Дуже дякую ;Дякую ; Спасибі! Chuyển đến trang
Баярлалаа ; Гялайлаа ; Танд их баярлалаа Chuyển đến trang
Terima kasih Chuyển đến trang
ধন্যবাদ
(dhonyobād)
Chuyển đến trang
Salamat! Chuyển đến trang
Trugarez ! Mersi !
Trugarez = formal. Mersi = informal.
Chuyển đến trang
Danke! Chuyển đến trang


Dự án - Popular sentences