thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, ... - All languages

lundi, mardi, mercredi, jeudi, vendredi, samedi, dimanche
toujours en lettres minuscules en français
Chuyển đến trang
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday Chuyển đến trang
Segunda-feira, Terça-feira, Quarta-feira, Quinta-feira, Sexta-feira, Sábado, Domingo
ays of the week can be written in portuguese using only the first word of each set
Chuyển đến trang
понедельник, вторник, среда, четверг, пятница, суббота, воскресенье Chuyển đến trang
Lunes, Martes, Miércoles, Jueves, Viernes, Sábado, Domingo
Nombres de días, meses, estaciones, se escriben en minúscula
Chuyển đến trang
周一,周二,周三,周四,周五,周六,周日 Chuyển đến trang
月曜日、火曜日、水曜日、木曜日、金曜日、土曜日、日曜日
GETSUYOUBI,KAYOUBI、SUIYOUBI、MOKUYOUBI、KINYOUBI、DOYOUBI、NITIYOUBI
Chuyển đến trang
Montag, Dienstag, Mittwoch, Donnerstag, Freitag, Samstag, Sonntag
die Tage (der Tag)
Chuyển đến trang
poniedziaÅ‚ek, wtorek, Å›roda, czwartek, piÄ…tek, sobota, niedziela Chuyển đến trang
hétfÅ‘, kedd, szerda, csütörtök, péntek, szombat, vasárnap Chuyển đến trang
maandag, dinsdag, woensdag, donderdag, vrijdag, zaterdag, zondag
unlike some other languages, the days of the week are not written with a capital at the beginning of the word.
Chuyển đến trang
luni, marţi, miercuri, joi, vineri, sâmbătă, duminică
l from "luni" is the same letter as in to the begining of the word "lip"
Chuyển đến trang
Pazartesi, Salı, ÇarÅŸamba, PerÅŸembe, Cuma, Cumartesi, Pazar Chuyển đến trang
MÃ¥ndag, Tisdag, Onsdag, Torsdag, Fredag, Lördag, Söndag Chuyển đến trang
lunedì, martedì, mercoledì, giovedì, venerdì, sabato, domenica Chuyển đến trang
Maanantai, Tiistai, Keskiviikko, Torstai, Perjantai, Lauantai, Sunnuntai
Normally written: maanantai...(small letter)
Chuyển đến trang
יום שני, יום שלישי, יום רביעי, יום חמישי, יום שישי, יום שבת, יום ראשון Chuyển đến trang
Mondag, Tirsdag, Onsdag, Torsdag, Fredag, Lørdag, Søndag Chuyển đến trang
pondelok, utorok, streda, Å¡vtvrtok, piatok, sobota, nedeľa Chuyển đến trang
Ponedjeljak, utorak, srijeda, četvrtak, petak, subota, nedjelja Chuyển đến trang
الاثنين، الثلاثاء، الاربعاء، الخميس، الجمعة، السبت، الاحد Chuyển đến trang
Δευτέρα,Τρίτη,Τετάρτη,Πέμπτη, Παρασκευή, Σάββατο, Κυριακή Chuyển đến trang
월요일;화요일;수요일;목요일;금요일;토요일;일요일
(weuryoil),(hwayoil),(suyoil),(mokyoil),(geumyoil),(toyoil),(ilyoil)
Chuyển đến trang
PondÄ›lí, Úterý, StÅ™eda, ÄŒtvrtek, Pátek, Sobota, NedÄ›le Chuyển đến trang
mandag, tirsdag, onsdag, torsdag, fredag, lørdag, søndag Chuyển đến trang
lundo, mardo, merkredo, ĵaÅ­do, vendredo, sabato, dimanĉo Chuyển đến trang
Ponedeljek, Torek, Sreda, ÄŒetrtek, Petek, Sobota, Nedelja Chuyển đến trang
Dilluns, Dimarts, Dimecres, Dijous, Divendres, Dissabte, Diumenge Chuyển đến trang
E henë,E martë,E mërkurë,E enjte,E premte, E shtunë, E djelë. Chuyển đến trang
Ponedeljak, Utorak, Sreda, ÄŒetvrtak, Petak, Subota, Nedelja Chuyển đến trang
Dé Luan, Dé Mairt, Dé Céadaoin, Déardaoin, Dé h-Aoine, Dé Sathairn, Dé Domhnaigh Chuyển đến trang
esmaspäev, teisipäev, kolmapäev, neljapäev, reede, laupäev, pühapäev Chuyển đến trang
सोमवार, मंगलवार, बुधवार, बृहसपतिवार, शुकरवार, शनिवार, रविवार Chuyển đến trang
Pirmadienis, Antradienis, Trečiadienis, Ketvirtadienis, Penktadienis, Å eÅ¡tadienis, Sekmadienis Chuyển đến trang
วันจันทร์ ; วันอังคาร ; วันพุธ; วันพฦหัสบดี; วันศุกร์; วันเสาร์; วันอาทิตย์
(wan chan),(wan angkān),(wan phut),(wan paruhat),(wan suk), (wan sao), (wan a-tit)
Chuyển đến trang
پير ,منگل ,بدھ , جمعرات , جمعہ ,ہفتہ ,اتوار
(pīr),(mangal), (buddh),(jum'eh'rāt), (jum'ah), (haftā) ,(itvār)
Chuyển đến trang
thứ hai, thứ ba, thứ tÆ°, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật Chuyển đến trang
Понеделник, Вторник, Сряда, Четвъртък, Петък, Събота, Неделя Chuyển đến trang
Segunda-feira; Terça-feira; Quarta-feira; Quinta-feira; Sexta-feira; Sábado; Domingo Chuyển đến trang
Dies Lunae, Dies Martis, Dies Mercurii, Dies Iovis, Dies Veneris, Dies Saturni, Dies Solis Chuyển đến trang
Mánudagur, þriðjudagur, Miðvikudagar, Fimmtudagur, Föstudagur, Laugardagur, Sunnudagur Chuyển đến trang
Maandag, Dinsdag, Woensdag, Donderdag, Vrydag, Saterdag, Sondag Chuyển đến trang
mánadagur, týsdagur, mikudagur, hósdagur, fríggjadagur, leygardagur, sunnudagur Chuyển đến trang
دوشنبه، سه شنبه، چهارشنبه، پنجشنبه، جمعه، شنبه یکشنبه Chuyển đến trang
Понеделник, Вторник, Среда ,Четврток ,Петок,Сабота ,Недела Chuyển đến trang
Ponedjeljak, utorak, srijeda, četvrtak, petak, subota, nedjelja Chuyển đến trang
Bazar ërtësi, Çërşënbë axÅŸamı, Çërşënbë günü, Cümë axÅŸamı, Cümë günü Şënbë, Bazar günü Chuyển đến trang
სამშაბათი ;ორშაბათი ;ოთხშაბათი ;ხუთშაბათი;პარასკები;შაბათი;კვირა
(samšabat'i), (oršabat'i), (ot'xšabat'i),(xut'šabat'i),(paraskevi) ,(šabat'i ),(kvira)
Chuyển đến trang
Pirmdiena, otrdiena, treÅ¡diena, ceturtdiena, piektdiena, sestdiena, svÄ“tdiena Chuyển đến trang
Senin, Selasa, Rabu, Kamis, Jumat, Sabtu, Minggu Chuyển đến trang
понеділок, вівторок, середа, четвер, п’ятниця, субота, неділя Chuyển đến trang
даваа,мягмар,лхагва,пүрэв,баасан,бямба,ням Chuyển đến trang
Isnin, Selasa, Rabu, Khamis, Jumaat, Sabtu, Ahad Chuyển đến trang
Lunes, Martes, Miyerkoles, Huwebes, Biyernes, Sabado, Linggo Chuyển đến trang
Dilun, dimeurzh, dimerc'her, diryaou, digwener, disadorn, disul
In some cases, "di" is not used.
Chuyển đến trang
moandei, tiisdei, woansdei, tongersdei, freed, sneon, snein Chuyển đến trang


Dự án - Popular sentences