Live for the moment - All languages

vis l'instant présent Chuyển đến trang
Live for the moment Chuyển đến trang
Vive o momento Chuyển đến trang
Наслаждайся моментом Chuyển đến trang
Aprovecha el día de hoy
También: "Vive al día"
Chuyển đến trang
活在此刻 Chuyển đến trang
今を生きなさい。 Chuyển đến trang
Genieße den Augenblick! Chuyển đến trang
Å»yj chwilÄ… Chuyển đến trang
Élj a mának! Chuyển đến trang
Pluk de dag Chuyển đến trang
TrăieÅŸte clipa Chuyển đến trang
Anı yaşa
Türkçe'de "anı yakala" veya "anı yaşa" diye de geçer.
Chuyển đến trang
Lev för stunden
FÃ¥nga dagen = "Cease the day"
Chuyển đến trang
Cogli l'attimo Chuyển đến trang
Tartu hetkeen Chuyển đến trang
חיה/י את הרגע
There's a different in Hebrew whan male says it or when female does. That's why the slash is used.
Chuyển đến trang
Lev for stunden Chuyển đến trang
Živi za trenutak Chuyển đến trang
يستفيد من اليوم Chuyển đến trang
Άρπαξε τη μέρα
Ζήσε την ημέρα
Chuyển đến trang
Žít pro současnost Chuyển đến trang
Grib dagen
Lev i nuet.
Chuyển đến trang
Profitu la tagon Chuyển đến trang
Viu el moment Chuyển đến trang
Iskoristi dan
Uzivaj u svakom trenutku.
Chuyển đến trang
把握每一天 Chuyển đến trang
живей за мига
живей за мига
Chuyển đến trang
Aproveite o dia de hoje Chuyển đến trang
Carpe diem Chuyển đến trang
Liva í núinum. Chuyển đến trang
برای لحظه زندگی Ú©Ù† Chuyển đến trang
зграпчи го денот Chuyển đến trang
Živi za trenutak. Chuyển đến trang
Izbaudi ik mirkli Chuyển đến trang
насолоджуйся миттю
Carpe diem — латинская фраза, означающая «наслаждайся моментом» или «Будь счастлив в эту секунду. Эта секунда и есть жизнь.», однако часто переводится дословно как «лови момент».
Chuyển đến trang
Hidaup buat sementara Chuyển đến trang
Ploaitsje de dai Chuyển đến trang


Dự án - Popular sentences