What doesn't kill me makes me stronger. - All languages

Ce qui ne me tue pas me rend plus fort. Chuyển đến trang
What doesn't kill me makes me stronger.
I changed it back - this is the usual expression in English.
Chuyển đến trang
O que não me mata, fortalece-me.
Não ficaria melhor: "O que não mata engorda"? É menos correcto, mas é a expressão usada...
Chuyển đến trang
Все, что меня не убивает, делает меня сильнее Chuyển đến trang
Lo que no me mata, me hace más fuerte / Lo que no mata, engorda.
Aquello que no me mata, me hace más fuerte.
Chuyển đến trang
大难不死,必有后福 Chuyển đến trang
死ぬほどの苦しみが私をそれだけ一層強くする。 Chuyển đến trang
Was mich nicht umbringt, macht mich stärker. Chuyển đến trang
Co mnie nie zabije, to mnie wzmocni. Chuyển đến trang
Ami nem öl meg az erÅ‘sebbé tesz. Chuyển đến trang
Wat me niet dood maakt, maakt me sterker. Chuyển đến trang
Ce nu mă omoară, mă face mai puternic. Chuyển đến trang
Öldürmeyen ÅŸey güçlendirir Chuyển đến trang
Det som inte dödar mig gör mig starkare. Chuyển đến trang
Ciò che non mi uccide mi rende più forte. Chuyển đến trang
Mikä ei tapa, se vahvistaa.
We use passive form in this expression.
Chuyển đến trang
מה שלא הורג אותי, מחשל אותי. Chuyển đến trang
Det som ikke dreper meg gjør meg sterkere. Chuyển đến trang
čo ma nezabije to ma posilní. Chuyển đến trang
Å to me ne ubije, ojača me. Chuyển đến trang
الضربة التي لا تقصم الظهر تقويه Chuyển đến trang
Αυτό που δεν με σκοτώνει με κάνει πιο δυνατό Chuyển đến trang
Co tÄ› nezabije, to tÄ› posílí. Chuyển đến trang
Det der ikke slÃ¥r mig ihjel, gør mig stærkere. Chuyển đến trang
Ĉio kio ne mortigas min, plifortigas min Chuyển đến trang
El que no em mata, em fa més fort. Chuyển đến trang
Ono Å¡to me ne ubije čini me jačim. Chuyển đến trang
Това, което не ме убива, ме прави по-силен. Chuyển đến trang
Aquilo que não me mata, me faz mais forte
Mais usado no Brasil assim: "O que não me mata me fortalece" ou "o que não mata, engorda "
Chuyển đến trang
Quod non me occidit, fortificat me. Chuyển đến trang
Það sem ekki drepur mig gerir mig sterkari. Chuyển đến trang
Tað sum ikki drepur meg styrkir meg. Chuyển đến trang
چیزی Ú©Ù‡ مرا نکشد مرا قوی تر Ù…ÛŒ کند. Chuyển đến trang
Ona sto ne moze da me ubie, me pravi posilen. Chuyển đến trang
Å to me ne ubije, čini me jačim. Chuyển đến trang
Kas mani nenogalina, padara mani stiprāku Chuyển đến trang
все, що мене не вбиває, робить мене сильнішим Chuyển đến trang
Wat my net dea makket, makket my sterker. Chuyển đến trang


Dự án - Popular sentences