(My) God, My mother (mom), my father (dad), my sister, my ... - All languages

(Mon) Dieu, ma mère (maman), mon père (papa), ma soeur, mon frère, ma famille, ma vie, amour éternel Chuyển đến trang
(My) God, My mother (mom), my father (dad), my sister, my brother, my family, my life, eternal love Chuyển đến trang
(Meu) Deus, Minha Mãe, Meu Pai, minha irmã, meu irmão, minha vida, amor eterno. Chuyển đến trang
(Мой)Бог, моя мать(мама), мой отец(папа), моя сестра, мой брат, моя семья, моя жизнь, вечная любовь Chuyển đến trang
(Mi) Dios, mi madre (mami), mi padre (papi), mi hermana, mi hermano, mi familia, mi vida, amor eterno. Chuyển đến trang
上帝,母亲,父亲,姐妹,兄弟,家人,生活,永恒的爱 Chuyển đến trang
(Mein) Gott, meine Mutter (mutti), mein Vater (pappi), meine Schwester, mein Bruder, meine Familie, mein Leben, ewige Liebe Chuyển đến trang
(Mój) Bóg, Moja matka(mama), Mój ojciec(tata), moja siostra, mój brat, moja rodzina, moje życie, wieczna miÅ‚ość Chuyển đến trang
az Istenem, az anyukám (anya), az apukám (apa), a nővérem/húgom, az öcsém/bátyám, a családom, az életem, örök szerelem
öcsém for younger brother, bátyám for the older one, húgom younger sister, nővérem older sister
Chuyển đến trang
(Mijn) God, Mijn moeder (mam), mijn vader (pa), mijn zuster, mijn broer, mijn familie, mijn leven, eeuwige liefde Chuyển đến trang
Dumnezeu, Mama mea(mami) , tatăl meu (tati), sora mea, fratele meu, familia mea, viaÅ£a mea, dragoste veÅŸnică Chuyển đến trang
Tanrı(m), annem (anne), babam (baba), kız kardeÅŸim, erkek kardeÅŸim, ailem, hayatım, sonsuz aÅŸk. Chuyển đến trang
Min Gud, min mor (mamma), min far(pappa), min syster, min bror, min familj, mitt liv, evig kärlek. Chuyển đến trang
Dio (mio), Mia madre (mamma), mio padre (papà), mia sorella, mio fratello, la mia famiglia, la mia vita, amore eterno Chuyển đến trang
(Minun) Jumala(ni), minun äitini, minun isäni, minun sisareni, minun veljeni, minun perheeni, minun elämäni, ikuinen rakkaus
Can also be used without "minun"
Chuyển đến trang
אלוהים (שלי), האם שלי (אמא), האב שלי (אבא), אחותי, אחי, משפחתי, ×—×™×™, אהבה אין סופית Chuyển đến trang
(Min)Gud, Min mor(mamma), min far(pappa), min søster, min bror, min familie, mitt liv, evige kjærlighet Chuyển đến trang
(Moj) Bog, Moja majka (mama), moj otac (tata), moja sestra, moj brat, moja obitelj, moj život, vječna ljubav Chuyển đến trang
ربّي, أمّي, أبي, أختي, أخي, عائلتي, حياتي, حبٌ أبديٌّ Chuyển đến trang
Ο Θεός μου, η Μητέρα (Μαμά) μου ,ο πατέρας (μπαμπάς) μου, η αδερφή μου,ο αδερφός μου, η οικογένειά μου, η ζωή μου, Θεός, αιώνια αγάπη
alternative for sister brother αδελφή, αδελφός. Family without my is οικογένεια
Chuyển đến trang
(můj)Bůh,Má matka(maminka),můj otec(tatínek),má sestra,můj bratr,má rodina,můj život,věčná láska Chuyển đến trang
(Min) Gud, min moder (mor), min fader (far), min søster, min bror, min familie, mit liv, evig kærlighed
bror (gammel form: broder)
Chuyển đến trang
(mia) Dio, mia patrino (panjo), mia patro (paĉjo), mia fratino, mia frato, mia familio, mia vivo, eterna amo Chuyển đến trang
(El meu) Déu, La meva mare (mama), el meu pare (papa), la meva germana, el meu germà, la meva família, la meva vida, amor etern Chuyển đến trang
(Moj) Bog, Moja majka (mama), moj otac (tata), moja sestra, moja porodica, moj život, večna ljubav Chuyển đến trang
(Моят) Бог, моята майка (мама), моят баща (тати; татко), моята сестра, моят брат, моето семейство, моят живот, вечна обич Chuyển đến trang
(Meu) Deus,Minha mãe(mamãe),meu pai (papai),minha irmã,meu irmão,minha família,minha vida,amor eterno Chuyển đến trang
Deus (meus), mater mea, pater meus, soror mea, frater meus, gens/familia (familia being everone living in your house, including slaves ;-) mea, vita mea, amor sempiternus Chuyển đến trang
Guð minn, móðir mín (mamma) faðir minn (pabbi) systir mín, bróðir minn, fjölskylda mín, líf mitt, eilíf ást. Chuyển đến trang
Gud mín, móður mín, faðir mín, systir mín, bróður mín, skilfólk míni, mítt lív, ævigur kærleiki. Chuyển đến trang
خدا (ÛŒ من)ØŒ مادرم (مامانم)ØŒ پدرم (بابام)ØŒ خواهرم، برادرم، خانواده ام، زندگیم، عشق ابدی Chuyển đến trang
(Mans) Dievs, mana māte (mamma), mans tÄ“vs (tÄ“tis), mana māsa, mans brālis, mana Ä£imene, mana dzÄ«ve, mūžīgā mÄ«la Chuyển đến trang
Боже (мій), моя мати (матуся, ненька), мій батько (тато), моя сестро, мій брат, моя родина, моє життя, вічне кохання Chuyển đến trang
Dios (ko), nanay ko, tatay ko, kapatid ko, pamilya ko, buhay ko, mahal na walang hanggan Chuyển đến trang
Doue, ma mamm, ma zad, ma c'hoar, ma breur, ma familh, ma buhez, garantez hep fin ebet Chuyển đến trang
(myn) God, (myn) mem, (myn) heit, myn suster, myn broer, myn famylje, myn libben, iviche leafde Chuyển đến trang


Dự án - Popular sentences