Nín hơi lại - All languages

Reprenez votre souffle. Chuyển đến trang
Hold your breath Chuyển đến trang
Sustenha a respiração Chuyển đến trang
Задержите дыхание Chuyển đến trang
Retenga la respiración Chuyển đến trang
请憋气 Chuyển đến trang
息を取って下さい iki o totte kudasai Chuyển đến trang
Bitte Luft anhalten Chuyển đến trang
Wstrzymaj oddech Chuyển đến trang
Tartsd vissza a lélegzeted
Tartsa vissza a lélegzetét
Chuyển đến trang
Hou je adem in Chuyển đến trang
Å¢ine-Å£i respiraÅ£ia Chuyển đến trang
Nefesini tut. Chuyển đến trang
HÃ¥ll andan Chuyển đến trang
Trattenga il respiro Chuyển đến trang
Pidätä hengitystäsi Chuyển đến trang
תחזיק את הנשימה Chuyển đến trang
Zadržte dych Chuyển đến trang
إحبس أنفاسك Chuyển đến trang
Κρατήστε την αναπνοή σας Chuyển đến trang
Hold vejret. Chuyển đến trang
Aguanta la respiració Chuyển đến trang
Задржите ваздух. Chuyển đến trang
กลั้นหายใจเสีย Chuyển đến trang
Nín hÆ¡i lại Chuyển đến trang
Задръж дъх. Chuyển đến trang
Segure sua respiração Chuyển đến trang
Moenie asemhaal nie Chuyển đến trang
Halt andanum. Chuyển đến trang
Затримайте дихання Chuyển đến trang
Pigilin ang paghinga Chuyển đến trang


Dự án - Cardiac Cathlab Language Project