Có thể thở ra/ Thở bình thường - All languages

Vous pouvez respirer / respirez normalement. Chuyển đến trang
You can breathe / Breathe normally Chuyển đến trang
Pode respirar / Respire normalmente Chuyển đến trang
Ð’Ñ‹ можете дышать/Дышите нормально Chuyển đến trang
Puede respirar ahora / Respire con normalidad Chuyển đến trang
你可以正常呼吸了。 Chuyển đến trang
普段に呼吸してもいいです fudan ni kokyuu shitemo ii desu. Chuyển đến trang
Sie dürfen aufatmen/Du darfst aufatmen Chuyển đến trang
Możesz oddychać / Oddychaj normalnie Chuyển đến trang
Lélegezthesz rendesen
Lélegezthet rendesen
Chuyển đến trang
Ukunt/Je kan ademen / Adem normaal Chuyển đến trang
PoÅ£i respira / Respiră normal Chuyển đến trang
Normal nefes alabilirsin. Chuyển đến trang
Du kan andas nu/Andas normalt Chuyển đến trang
Può respirare / Respiri normalmente Chuyển đến trang
Voit hengittää / Hengitä tavallisesti Chuyển đến trang
אפשר לחזור לנשום Chuyển đến trang
Môžete dýchaÅ¥ / Dýchajte normálne Chuyển đến trang
يمكنك أن تتنفّس / تنفّس عاديا Chuyển đến trang
Μπορείτε να αναπνεύσετε/ Αναπνεύστε κανονικά Chuyển đến trang
Du kan trække vejret/Træk vejret normalt. Chuyển đến trang
Pots respirar/ respira amb normalitat Chuyển đến trang
Сад дишите нормално. Chuyển đến trang
หายใจตามธรรมดาเสีย Chuyển đến trang
Có thể thở ra/ Thở bình thường Chuyển đến trang
Можеш да дишаш/Дишай нормално Chuyển đến trang
Você consegue respirar / Respire normalmente Chuyển đến trang
Haal normaalweg asem Chuyển đến trang
Tú kanst anda/Anda normalt. Chuyển đến trang
Можете дихати / Дихайте нормально Chuyển đến trang
Huminga ng karaniwan/maayos Chuyển đến trang


Dự án - Cardiac Cathlab Language Project