Ông/ Bà có thể cảm thấy nóng - All languages

Avez-vous une sensation de chaleur? Chuyển đến trang
Hot (as in you may get a hot feeling) Chuyển đến trang
Quente (como em "pode sentir-se quente") Chuyển đến trang
Тепло
you may get a hot feeling - вы можете почувствовать тепло
Chuyển đến trang
Calor (como en: Puede que sienta una sensación de calor) Chuyển đến trang
燥热 Chuyển đến trang
あつい atsui Chuyển đến trang
Heiss Chuyển đến trang
Możesz poczuć ciepÅ‚o Chuyển đến trang
Meleged van?
Melege van?
Chuyển đến trang
Warm Chuyển đến trang
Aţi putea simţi o senzaţie de căldură
or "Aţi putea simţi ceva cald"
Chuyển đến trang
Sicaklik hissedebilisin. Chuyển đến trang
Varm Chuyển đến trang
E' caldo Chuyển đến trang
Kuuma Chuyển đến trang
חם Chuyển đến trang
Páli Chuyển đến trang
ساخن (كما أنت قد تصبح تشعر بالحرارة) Chuyển đến trang
Ζεστό
The in parenthesis is translated (όπως μπορείτε να νιώσετε ένα αίσθημα ζέστης)
Chuyển đến trang
Varmt. Chuyển đến trang
Calent
Calent / calor
Chuyển đến trang
Осећате ли топлоту? Chuyển đến trang
गरम garam Chuyển đến trang
ร้อน Chuyển đến trang
Ông/ Bà có thể cảm thấy nóng
"Ông" to a man and "Bà" to a woman
Chuyển đến trang
Горещо. Chuyển đến trang
Calor (como em "você pode sentir calor") Chuyển đến trang
Jy kan ‘n warm gevoel kry Chuyển đến trang
Heitt. Chuyển đến trang
Тепло
Ви можете відчути тепло
Chuyển đến trang
makakaramdam ka ng init Chuyển đến trang


Dự án - Cardiac Cathlab Language Project