Ông/ Bà có sao không? - All languages

Vous sentez-vous bien? Chuyển đến trang
Are you alright? Chuyển đến trang
Você está bem? Chuyển đến trang
Ð’Ñ‹ в порядке? Chuyển đến trang
¿Se encuentra bien? Chuyển đến trang
你没事吧? Chuyển đến trang
大丈夫ですか daijoobu desuka Chuyển đến trang
Geht es Ihnen gut?/Geht es Dir gut? Chuyển đến trang
Wszystko w porzÄ…dku? Chuyển đến trang
Jól vagy?
Jól van?
Chuyển đến trang
Gaat het? Chuyển đến trang
Te simţi bine?
or "Eşti în regulă?"
Chuyển đến trang
Iyi misin? Chuyển đến trang
MÃ¥r du bra? Chuyển đến trang
Si sente bene? Chuyển đến trang
Oletko kunnossa? Chuyển đến trang
אתה בסדר? Chuyển đến trang
VÅ¡etko v poriadku? Chuyển đến trang
هل أنت على ما يرام ØŸ Chuyển đến trang
Είστε καλά; Chuyển đến trang
Er du okay? Chuyển đến trang
Es troba bé? Chuyển đến trang
Осећате ли се добро? Chuyển đến trang
ठीक है á¹­hÄ«k hai Chuyển đến trang
สบายดีหรือเปล่า (male speaker) / สบายดีหรือเปล่าคะ (female speaker) Chuyển đến trang
Ông/ Bà có sao không? Chuyển đến trang
Добре ли си? Chuyển đến trang
Você está bem? Chuyển đến trang
Is alles reg? Chuyển đến trang
Er alt í lagi? Chuyển đến trang
З вами все гаразд? Chuyển đến trang
ok ka lang? Chuyển đến trang


Dự án - Cardiac Cathlab Language Project