Ông /bà có bị khó thở - All languages

Vous sentez-vous essouflé(e)? Chuyển đến trang
Are you short of breath? Chuyển đến trang
Tem falta de ar? Chuyển đến trang
У вас одышка? Chuyển đến trang
¿Le falta el aire? Chuyển đến trang
你是否呼吸短促? Chuyển đến trang
息苦しいですか ikigurushii desuka Chuyển đến trang
Sind Sie ausser Atem? Chuyển đến trang
Czy masz spÅ‚ycony/skrócony oddech? Chuyển đến trang
Kapsz elég levegőt?
Kap elég levegőt?
Chuyển đến trang
Bent u/Ben je kortademig? Chuyển đến trang
V-aţi pierdut respiraţia?
or "Nu mai puteţi respira?"
Chuyển đến trang
Nefes almakta zorlaniyor musun? Chuyển đến trang
Har du andnöd? Chuyển đến trang
Ha il fiato corto? Chuyển đến trang
Oletko hengästynyt? Onko sinun vaikea hengittää? Chuyển đến trang
אתה חש בקוצר נשימה Chuyển đến trang
Zle sa vám dýcha? Chuyển đến trang
هل انقطع عنك التنفس ØŸ Chuyển đến trang
Λαχανιάσατε;
This one means "panting". If the meaning is "have you problem breathing" then " έχετε πρόβλημα αναπνοής;"
Chuyển đến trang
Har du problemer med vejrtrækningen? Chuyển đến trang
Li falta l'aire? Chuyển đến trang
Осећате ли се задиханим? Chuyển đến trang
หายใจโดยยากไหม (male speaker) / หายใจโดยยากไหมคะ (female speaker) Chuyển đến trang
Ông /bà có bị khó thở Chuyển đến trang
Не ти стига въздух ли? Chuyển đến trang
Está com falta de ar? Chuyển đến trang
Is jy kort van asem? Chuyển đến trang
Hevur tú ringt við at anda? Chuyển đến trang
Ви задихались? Chuyển đến trang
Kinakapos ka ba ng paghinga? Chuyển đến trang


Dự án - Cardiac Cathlab Language Project