Xin lỗi, cái này có thể làm Ông/ Bà đau. - All languages

Désolé, ce sera peut-être douloureux. Chuyển đến trang
Sorry, this might hurt. Chuyển đến trang
Perdão, isto pode doer. Chuyển đến trang
Извините, это может быть больно Chuyển đến trang
Lo siento, puede que le duela. Chuyển đến trang
对不起,这可能会让你感到痛。 Chuyển đến trang
すみません、これは痛くなるかもしれません sumimasen, kore wa itaku naru kamo shiremasen. Chuyển đến trang
Entschuldigung, das könnte schmerzen Chuyển đến trang
Przepraszam, ale może zaboleć. Chuyển đến trang
Bocsánat, de ez lehet, hogy fájni fog. Chuyển đến trang
Sorry, dit kan pijn doen. Chuyển đến trang
ÃŽmi pare rău, s-ar putea să doară. Chuyển đến trang
Bu canini yakabilir, uzgunum. Chuyển đến trang
Jag är ledsen men det kan göra ont. Chuyển đến trang
Mi scusi, potrebbe far male. Chuyển đến trang
Anteeksi, tämä voi sattua. Chuyển đến trang
אני מצטער, אבל ייתכן שזה יכאב לך Chuyển đến trang
Prepáčte, môže to bolieÅ¥. Chuyển đến trang
آسف ØŒ قد يكون هذا مؤذيا. Chuyển đến trang
Συγνώμη, αυτό μπορεί να σας πονέσει. Chuyển đến trang
Undskyld, dette kan gøre ondt. Chuyển đến trang
Ho sento, però això pot causar-li dolor Chuyển đến trang
Извините, можда ће болети. Chuyển đến trang
เสียใจ นี่อาจทำให้เจ็บครับ (male speaker) / เสียใจ นี่อาจทำให้เจ็บค่ะ (female speaker)

เสียใจ นี่อาจทำให้เจ็บครับ (male speaker) / เสียใจ นี่อาจทำให้เจ็บค่ะ (female speaker)

Chuyển đến trang
Xin lá»—i, cái này có thể làm Ông/ Bà Ä‘au. Chuyển đến trang
Извинявай, това може да боли. Chuyển đến trang
Desculpe, isto pode doer. Chuyển đến trang
Jammer, dit mag seermaak Chuyển đến trang
Orsaka, hetta kann pína. Chuyển đến trang
Вибачте, це може бути боляче. Chuyển đến trang
Pagpaumanhin mo, baka ito ay masakit. Chuyển đến trang


Dự án - Cardiac Cathlab Language Project